Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dismay
/dis'mei/
US
UK
Danh từ
sự mất tinh thần, sự sững sờ
be
filled
(
struck
)
with
dismay
at
the
news
mất tinh thần với tin nhận được
Động từ
(thường dùng ở dạng bị động)
làm mất tinh thần, làm sững sờ
we
were
all
dismayed
at
his
refusal
to
cooperate
chúng tôi hết thảy đều sững sờ trước sự từ chối hợp tác của ông ta