Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disintegrate
US
UK
verb
The fossil disintegrated in my hands
break
up
or
apart
shatter
come
or
fall
apart
come
or
go
or
fall
to
pieces
crumble
decompose
rot
decay
moulder