Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disingenuous
/,disin'dʒenjʊəs/
US
UK
Tính từ
không thành thật
it
would
be
disingenuous
to
claim
that
we
hadn't
suspected
them
nói là ta đã không nghi ngờ gì họ có lẽ là không thành thật
* Các từ tương tự:
disingenuously
,
disingenuousness