Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disinfectant
US
UK
noun
Most disinfectants are poisonous
germicide
antiseptic
sterilizer
bactericide
sanitizer
fumigant
decontaminant
decontaminator
purifier
cleaner
cleanser