Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
disincentive
/,disin'sentiv/
US
UK
Danh từ
(+ to)
điều làm nản lòng
fixed
wages
and
lack
of
promotion
get
as
a
disincentive
to
employees
đồng lương cố định và sự không có đề bạt là điều làm nản lòng những người làm công