Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
disentangle
/,disin'tæηgl/
US
UK
Động từ
gỡ rối (tóc, dây thừng…)
gỡ ra khỏi
disentangle
oneself
from
the
barbed
wire
gỡ mình ra khỏi mớ dây thép gai
disentangle
oneself
from
an
unhappy
relationship
gỡ mình ra khỏi một mối quan hệ không hay
gỡ ra
how
can
I
disentangle
the
truth
from
all
these
lies
?
tôi phải làm sao để gỡ cho ra sự thật từ cả mớ nói dối ấy?
* Các từ tương tự:
disentanglement