Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
disencumber
/,disin'kʌmbə[r]/
US
UK
Động từ
(+ of)
tháo gỡ, dẹp bỏ (trở ngại, chướng ngại…)
disencumber
oneself
of
social
commitments
tháo gỡ mình khỏi những ràng buộc xã hội