Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
disenchant
/,disin't∫ɑ:nt/
/,disin't∫ænt/
US
UK
Động từ
làm tan ảo mộng, giải mê
her
arrogance
has
disenchanted
many
of
her
former
admirers
sự ngạo nghễ của cô nàng đã là tan cả mộng (làm vỡ mộng) của nhiều người trước đó hâm mộ cô
* Các từ tương tự:
disenchanted
,
disenchantment