Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
discriminating
/di'skrimineitiη/
US
UK
Tính từ
biết phân biệt, biết suy xét, sáng suốt
she
has
an
artist's
discriminating
eye
cô ta có con mắt biết suy xét của nhà nghệ sĩ
(như discriminatory) phân biệt đối xử, kỳ thị
xem
discriminatory
* Các từ tương tự:
Discriminating monopoly