Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
discordant
/di'skɔ:dənt/
US
UK
Tính từ
không hài hòa, lủng củng
discordant
views
quan điểm lủng củng
nghịch tai (âm thanh)
* Các từ tương tự:
discordantly