Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
discontinue
/,diskən'tinju:/
US
UK
Động từ
ngừng, đình chỉ
the
local
train
service
[
was
]
discontinued
in
1958
tuyến xe lửa địa phương đã đình chỉ từ năm 1958