Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
disconsolate
/dɪsˈkɑːnsələt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :very unhappy or sad
Campaign
workers
grew
increasingly
disconsolate
as
the
results
came
in
.