Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disconcerting
/'diskən'sɜ:tiη/
US
UK
Tính từ
làm bối rối
a
disconcerting
silence
sự im lặng làm bối rối
* Các từ tương tự:
disconcertingly