Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
disarrange
/,disə'reindʒ/
US
UK
Động từ
làm lộn xộn, xáo trộn
disarrange
somebody's
papers
làm xáo trộn giấy tờ của ai
làm đảo lộn
her
sudden
departure
has
disarranged
my
plans
cô ta ra đi bất thình lình đã làm đảo lộn kế họach của tôi
* Các từ tương tự:
disarrangement