Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disapproving
/,disə'pru:viη/
US
UK
Tính từ
tỏ ý không tán thành
a
disapproving
frown
cái chau mày tỏ ý không tán thành
* Các từ tương tự:
disapprovingly