Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disappointment
/,disə'pɔintmənt/
US
UK
Danh từ
sự thất vọng
(+ to) người làm thất vọng; nỗi thất vọng
his
children
are
a
disappointment
to
him
con cái hẳn là một nỗi thất vọng cho hắn