Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disadvantaged
/,disəd'vɑ:ntidʒd/
US
UK
Tính từ
bị thiệt thòi
more
state
help
for
the
disadvantaged
sections
of
the
community
nhiều sự giúp đỡ hơn nữa của nhà nước cho các tầng lớp bị thiệt thòi trong cộng đồng
Danh từ
the disadvantaged
(số nhiều)
những người bị thiệt thòi
* Các từ tương tự:
Disadvantaged workers