Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
din
/ˈdɪn/
US
UK
noun
[singular] :a loud, confusing mixture of noises that lasts for a long time
It
was
hard
to
hear
anything
above
/
over
the
din
in
the
restaurant
.
* Các từ tương tự:
dine
,
diner
,
dinette
,
dingbat
,
ding-dong
,
dinghy
,
dingo
,
dingy
,
dining car