Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dingy
/ˈdɪnʤi/
US
UK
adjective
dingier; -est
[also more ~; most ~] :dark and dirty :not fresh or clean
He's
been
staying
in
a
dingy
motel
.
a
dingy
room
dingy
colors