Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
diminutive
/di'minjʊtiv/
US
UK
Tính từ
nhỏ xíu, bé tý
her
diminutive
figure
vóc dáng bé tý của chị ta
(ngôn ngữ học) giảm nhẹ
Danh từ
(ngôn ngữ học)
từ giảm nhẹ (như booklet cuốn sách nhỏ)
* Các từ tương tự:
diminutively
,
diminutiveness