Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
diminish
/di'mini∫/
US
UK
Động từ
[làm] bớt, [làm] giảm bớt
nothing
could
diminish
her
enthusiasm
for
the
project
không gì có thể làm giảm nhiệt tình của chị ta đối với dự án
diminishing
hopes
những niềm hy vọng đang giảm dần
(nghĩa bóng) làm giảm giá trị, hạ bớt
the
opposition
are
trying
to
diminish
our
achievements
phe đối lập đang cố làm giảm giá trị các thành tựu của chúng tôi
* Các từ tương tự:
diminishable
,
diminished
,
diminished responsibility
,
diminishing
,
Diminishing marginal rate of substitution
,
Diminishing marginal utility
,
Diminishing marginal utility of wealth
,
Diminishing returns