Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dilute
/dai'lju:t/
/dai'lu:t/
US
UK
Động từ
pha loãng, làm nhạt đi
dilute
wine
with
water
pha loãng rượu với nước
(nghĩa bóng) làm giảm, làm yếu đi
the
President's
influence
has
been
diluted
by
the
election
of
fifteen
new
senators
from
the
opposition
party
ảnh hưởng của tổng thống đã giảm đi do việc bầu mười lăm thượng nghị sĩ thuộc đảng đối lập
Tính từ
loãng
dilute
sulfuric
acid
axit sunfuric loãng
* Các từ tương tự:
dilutee
,
diluteness