Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
dilly
/dili/
US
UK
Danh từ
(từ Mỹ, khẩu ngữ)
người xuất sắc; vật đặc biệt
she
had
a
dilly
of
a
bruise
on
her
arm
cô ta có một vết thâm tím đặc biệt trên cánh tay
* Các từ tương tự:
dilly-dally