Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
diligent
/'dilidʒənt/
US
UK
Tính từ
chuyên cần, cần cù
a
diligent
worker
một công nhân cần cù
a
diligent
pupil
một học sinh chuyên cần
* Các từ tương tự:
diligently