Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
digest
US
UK
Danh từ
'daidʒest
sách tóm tắt
a
digest
of
the
week's
news
bản tóm tắt tin tức trong tuần
Động từ
di'dʒest
dai'dʒest
tiêu hóa
cheese
doesn't
digest
easily
pho mát không dễ tiêu hóa
it
takes
hours
for
a
meal
to
digest
phải mất hàng giờ thức ăn mới tiêu hóa hết
tiêu hóa (nghĩa bóng), lĩnh hội (kiến thức…)
have
you
digested
the
report
yet
?
anh đã lĩnh hội hết bản báo cáo chưa?
* Các từ tương tự:
digestant
,
digester
,
digestibility
,
digestible
,
digestif
,
digestion
,
digestive
,
digestive system
,
digestive-biscuit