differential
/,difə'ren∫l/
Tính từ
khác nhau, chênh lệch
mức thuế chênh lệch
cách xử lý khác nhau đối với những người xin việc (tuỳ theo quá trình đào tạo…)
Danh từ
(cách viết khác differential wage) sự chên lệch về mức lương (ví dụ như giữa nam và nữ)
(cách viết khác differential gear) truyền động vi sai