dictate
/dik'teit/ /'dikteit/
Động từ
đọc cho viết; đọc chính tả
thầy giáo đọc một đoạn cho lớp chép
đọc bức thư cho thư ký ghi lại
ra (lệnh; điều kiện)
ra điều kiện cho kẻ địch đã bị đánh bại
dictate to somebody
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
ra lệnh, sai khiến
tôi không chịu để ông sai khiến
Danh từ
(thường số nhiều)
mệnh lệnh; tiếng gọi
tiếng gọi của lương tâm