Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
dextrous
/'dekstrəs/
US
UK
Tính từ
(cách viết khác dexterous)
khéo, kéo tay; khéo léo
she's
very
dextrous
with
the
knitting
needles
chị ta đan rất khéo tay
a
dextrous
movement
một động tác khéo léo
* Các từ tương tự:
dextrously