Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dewy
/ˈduːwi/
/Brit ˈdjuːwi/
US
UK
adjective
wet with dew or with something like dew
a
dewy
meadow
dewy
eyes
* Các từ tương tự:
dewy-eyed