Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
devise
/di'vaiz/
US
UK
Động từ
nghĩ ra, đặt ra (kế hoạch…); sáng chế
devise
a
scheme
for
redeveloping
the
city
centre
đặt kế hoạch tái phát triển khu trung tâm thành phố
devise
a
new
type
of
transistor
sáng chế một kiểu bóng bán dẫn mới
* Các từ tương tự:
devisee
,
deviser