Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
devastating
/'devəsteitiη/
US
UK
Tính từ
có sức tàn phá ghê gớm
a
devastating
storm
cơn bão có sức tàn phá ghê gớm
gây choáng váng, làm rụng rời
devastating
criticism
lời phê bình làm rụng rời
(khẩu ngữ) rất hấp dẫn
she
looked
very
devastating
cô ta trông rất hấp dẫn
* Các từ tương tự:
devastatingly