Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
detriment
/'detrimənt/
US
UK
Danh từ
to the detriment of
có hại cho, phương hại đến
he
works
long
hours
,
to
the
detriment
of
his
health
anh ta làm việc hàng mấy giờ liền, như thế là có hại cho sức khỏe
without detriment to
không phương hại đến
this
tax
cannot
be
introduced
without
detriment
to
the
economy
thuế này được áp dụng thì không thể không phương hại đến nền kinh tế
* Các từ tương tự:
detrimental
,
detrimentally