Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
detour
/'di:tʊə[r]/
/di'tʊər/
US
UK
Danh từ
(từ Mỹ)
đường vòng (để tránh một đoạn đường tắc nghẽn…)
we
had
to
make
a
detour
round
the
floods
chúng tôi đã phải đi vòng qua chỗ ngập lụt
Động từ
đi vòng
we
had
to
detour
a
road-block
chúng tôi đã phải đi vòng để tránh chỗ rào chắn đường