Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
detest
/di'test/
US
UK
Động từ
ghét
I
detest
people
that
tell
lies
tôi ghét những kẻ nói dối
detest
having
to
get
early
ghét dậy sớm
* Các từ tương tự:
detestability
,
detestable
,
detestableness
,
detestably
,
detestation
,
detester