Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
deterrent
/di'terən/
/di'tɜ:rən/
US
UK
Tính từ
để ngăn cản; để răn đe
deterrent
weapons
vũ khí răn đe
Danh từ
vật để ngăn cản, vật răn đe
his
punishment
will
be
a
deterrent
to
others
sự trừng phạt anh ta sẽ là một sự răn đe đối với người khác