Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
deter
/di'tɜ:[r]/
US
UK
Động từ
ngăn cản; răn đe
failure
did
not
deter
him
[
from
making
another
attempt
]
thất bại không cản được anh [thử thêm một lần nữa]
* Các từ tương tự:
deterge
,
detergent
,
deteriorate
,
deterioration
,
deterioration failure
,
deteriorative
,
determent
,
determinable
,
determinableness