Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
detachment
/di'tæt∫mənt/
US
UK
Danh từ
sự gỡ ra, sự tháo ra, sự tách ra
the
detachment
of
units
from
the
main
force
sự tách một số đơn vị từ lực kượng chủ lực
sự thờ ơ; sự vô tư
he
answered
with
an
air
of
detachment
nó trả lời với vẻ thờ ơ
show
detachment
in
one's
judgement
tỏ ra vô tư trong phán xét của mình
(quân sự) phân đội