Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
destructive
/di'strʌktiv/
US
UK
Tính từ
phá hủy, tàn phá, hủy diệt
the
destructive
force
of
the
storm
sức tàn phá của cơn bão
phá phách
a
destructive
child
đứa bé hay phá phách
tiêu cực, không xây dựng (lời phê bình…)
* Các từ tương tự:
destructive memory
,
destructive read operation
,
destructive storage
,
destructive test
,
destructively
,
destructiveness