Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
destitute
/'destitju:t/
/'destitu:t/
US
UK
Tính từ
thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực
when
he
died
his
family
was
left
destitute
ông ta chết đi để lại gia đình trong cảnh túng thiếu
destitute of
(vị ngữ)
thiếu, không có
a
hill
destitute
of
trees
đồi trọc không có cây cối
officials
destitute
of
ordinary
human
feelings
những quan chức thiếu tình người thông thường
* Các từ tương tự:
destituteness