Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
despondent
/di'spɒndənt/
US
UK
Tính từ
nản lòng, thoái chí, chán nản
don't
be
so
despondent
đừng có nản lòng quá thế
* Các từ tương tự:
despondently