Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
despairing
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :feeling very sad and without hope :showing or feeling despair
He
plays
the
role
of
a
lonely
and
despairing [=
despondent
]
widower
.
a
despairing
cry
/
look