Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
deserving
/di'zɜ:viη/
US
UK
Tính từ
deserving [of something]
đáng được (khen, thưởng, giúp đỡ)
be
deserving
of
sympathy
đáng được cảm thông
give
money
to
a
deserving
cause
giúp tiền cho một sự nghiệp đáng được giúp đỡ
* Các từ tương tự:
deservingly