Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
desecrate
US
UK
verb
Vandals desecrated the temple of Minerva
profane
defile
blaspheme
(
against
)
dishonour
degrade
debase
befoul
contaminate
pollute
corrupt
violate
pervert
vitiate