Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
descale
/diˈskeɪ/
US
UK
verb
-scales; -scaled; -scaling
[+ obj] Brit technical :to remove the hard white substance that forms on the inside of something (such as pipes or a boiler) that heats water