Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
derisory
/di'raisəri/
US
UK
Tính từ
đùa, không nghiêm túc
they
described
the
latest
pay
offer
as
derisory
họ coi mức giá đề nghị sau cùng như là đùa vậy
(như derisive) chế nhạo, giễu cợt
xem
derisive