Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
deride
/di'raid/
US
UK
Động từ
chế nhạo, chế giễu
they
derided
his
efforts
[
as
childish
]
chúng nó chế nhạo những cố gắng của anh ta [như là trẻ con]
* Các từ tương tự:
derider