Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
derelict
/'derəlikt/
US
UK
Tính từ
vô chủ, hoang vắng
a
derelict
house
ngôi nhà vô chủ
derelict
areas
những vùng đất hoang
* Các từ tương tự:
dereliction