Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
depreciate
/di'pri:∫ieit/
US
UK
Động từ
giảm giá trị; sụt giá
shares
in
the
company
have
depreciated
cổ phần ở công ty đã sụt giá
gièm pha, che bai, đánh giá thấp
don't
depreciate
what
I
have
done
đừng đánh giá thấp những gì tôi đã làm