Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
denote
/di'nəʊt/
US
UK
Động từ
biểu thị, chỉ
in algebra the sign x usually denotes an unknown quantity
trong đại số, ký hiệu x chỉ một ẩn số
* Các từ tương tự:
denotement