Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
denial
/di'naiəl/
US
UK
Danh từ
sự chối, sự phủ nhận
the
prisoner's
repeated
denials
of
the
charge
against
him
sự liên tiếp từ chối của người tù về những lời buộc tội anh ta
condemn
the
denial
of
basic
human
freedoms
lên án việc phủ nhận quyền tự do cơ bản của con người
sự từ chối, sự khứơc từ
denial
of
a
request
sự từ chối một yêu cầu